Nhóm
-
交通
1 Bộ dữ liệu Xem tên 交通 -
健康・医療
1 Bộ dữ liệu Xem tên 健康・医療 -
子育て
2 Bộ dữ liệu Xem tên 子育て -
救急・消防
2 Bộ dữ liệu Xem tên 救急・消防 -
教育
3 Bộ dữ liệu Xem tên 教育 -
施設
3 Bộ dữ liệu Xem tên 施設 -
統計・調査・報告・観測データ
297 Bộ dữ liệu Xem tên 統計・調査・報告・観測データ -
観光
4 Bộ dữ liệu Xem tên 観光 -
防災
3 Bộ dữ liệu Xem tên 防災 -
防犯
1 Bộ dữ liệu Xem tên 防犯 -
障がい者支援
1 Bộ dữ liệu Xem tên 障がい者支援 -
高齢者・介護
1 Bộ dữ liệu Xem tên 高齢者・介護