choubetsu_jinkou_setai280901 (CSV)
平成27年4月からの町別人口及び世帯数です。
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | 2019 / 07 / 23 |
| Metadata last updated | 2019 / 03 / 28 |
| Được tạo ra | 2019 / 03 / 28 |
| Định dạng | text/csv |
| Giấy phép | 表示 4.0 国際 (CC BY 4.0) |
| created | Hơn 6 vài năm trước |
| format | CSV |
| has views | True |
| id | cc1731a8-24f7-4517-9fdf-c5583520cff1 |
| last modified | Hơn 6 vài năm trước |
| mimetype | text/csv |
| on same domain | True |
| package id | 0fcd5a03-c303-4ba0-9bc0-559227298f7c |
| revision id | 4ccaaf36-0d83-4e09-a502-c047e83ab634 |
| size | 1,2 KiB |
| state | active |
| url type | upload |
